--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ứng đáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ứng đáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng đáp
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to reply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng đáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ứng đáp"
:
ăn khớp
ăn cướp
ăn cắp
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
ứng đáp
:
to reply
+
bòn rút
:
To squeeze
+
iraqi
:
(thuộc) I-rắc